--

đỡ lời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ lời

+  

  • Answer in another's stead, answer on another's behalf
    • Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông
      I wish to thank you on behalf of my grandfather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỡ lời"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đỡ lời"
    âu là áo lá
Lượt xem: 572